Characters remaining: 500/500
Translation

bao bì

Academic
Friendly

Từ "bao bì" trong tiếng Việt có nghĩađồ dùng làm vỏ bọcngoài để đựng hoặc đóng gói hàng hóa. thường được sử dụng trong ngành công nghiệp thương mại để bảo vệ sản phẩm, giúp dễ dàng vận chuyển lưu trữ.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Bao bì các loại vật liệu như hộp, túi, chai, lọ... được sử dụng để đựng hàng hóa.

    • dụ: "Hàng không thể vận chuyển nếu thiếu bao bì." (Trong câu này, "bao bì" có nghĩacác vật liệu bọc bên ngoài hàng hóa để bảo vệ chúng trong quá trình vận chuyển.)
  2. Việc bao bọc bằng vật liệu thích hợp để chứa đựng, bảo quản, chèn lót chuyên chở hàng hóa.

    • dụ: "Chúng tôi cần sử dụng bao bì chuyên dụng để bảo quản thực phẩm." (Ở đây, "bao bì" thể hiện công việc bao bọc bảo quản hàng hóa, cụ thể thực phẩm.)
Các biến thể của từ:
  • Bao bì nhựa: loại bao bì được làm từ nhựa.
  • Bao bì giấy: loại bao bì được làm từ giấy.
  • Bao bì carton: loại bao bì được làm từ bìa cứng.
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Vỏ: có thể dùng để chỉ lớp ngoài cùng của một vật, nhưng không nhất thiết phải bao bì. dụ: "vỏ trái cây".
  • Hộp: thường chỉ một loại bao bì cụ thể dùng để chứa đựng.
  • Túi: một loại bao bì mềm, có thể dùng để đựng nhiều loại hàng hóa.
Cách sử dụng nâng cao:

Trong các ngành công nghiệp khác nhau, "bao bì" có thể được nhắc đến với những ý nghĩa chuyên biệt hơn. dụ: - Bao bì sinh thái: có thể ám chỉ đến những loại bao bì thân thiện với môi trường. - Bao bì thông minh: loại bao bì chức năng đặc biệt, như cảm biến để theo dõi điều kiện bảo quản hàng hóa.

  1. d. 1 Đồ dùng làm vỏ bọcngoài để đựng, để đóng gói hàng hoá (nói khái quát). Hàng không đóng gói được thiếu bao bì. Sản xuất chai lọ làm bao bì cho ngành dược. 2 Việc bao bọc bằng vật liệu thích hợp để chứa đựng, bảo quản, chèn lót chuyên chở hàng hoá.

Words Containing "bao bì"

Comments and discussion on the word "bao bì"